Characters remaining: 500/500
Translation

phiếm ái

Academic
Friendly

Từ "phiếm ái" trong tiếng Việt có nghĩa là "lòng yêu rộng rãi, bao khắp mọi loài". Đây một từ mang tính chất tích cực, thể hiện sự yêu thương không chỉ với một người hay một nhóm người cụ thể với tất cả mọi người, mọi loài.

Giải thích chi tiết: - "Phiếm" có nghĩarộng rãi, bao la, không giới hạn. - "Ái" có nghĩayêu thương, tình yêu.

Khi kết hợp lại, "phiếm ái" thể hiện một tình cảm bao la, không phân biệt, dành cho tất cả mọi người, mọi sinh vật.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: " ấy một trái tim phiếm ái, luôn giúp đỡ mọi người xung quanh." 2. Câu nâng cao: "Trong tư tưởng của nhiều triết gia, tình yêu phiếm ái không chỉ yêu thương con người còn sự cảm thông với mọi loài sinh vật trên trái đất."

Chú ý: - Từ "phiếm ái" thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về tình yêu thương nhân loại, tình yêu thiên nhiên, hoặc lòng từ bi. - Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường được sử dụng trong văn học, triết học, hoặc trong những bài viết mang tính chất sâu sắc.

Biến thể của từ: - "Ái" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "tình ái" (tình yêu, tình cảm) hay "luyến ái" (tình yêu lãng mạn). - "Phiếm" cũng có thể được dùng trong các cụm từ khác như "phiếm viễn" (rộng lớn, không giới hạn).

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Bao dung": thể hiện sự chấp nhận không chấp nhặt lỗi lầm của người khác. - "Từ bi": thể hiện sự thương yêu, chăm sóc đối với chúng sinh, đặc biệt những người đang gặp khó khăn.

Từ liên quan: - "Yêu thương": tình cảm dành cho một người hay một nhóm người. - "Nhân ái": tình yêu thương dành cho con người, sự đối xử tốt đẹp với nhau.

  1. Lòng yêu rộng rãi, bao khắp mọi loài.

Comments and discussion on the word "phiếm ái"